Liên hệ
+ Khuyến mãi
FAN CPU Fujitsu Uh900
Liên hệ
+ Khuyến mãi
MainBoard FUJITSU Liffebook A6110 Series, Intel 965, VGA share, P/N: CP349719-X4
Liên hệ
+ Khuyến mãi
MainBoard FUJITSU Liffebook A6120 Series, Intel 965, VGA share, P/N: CP378591-01, CP368630-Z1
Liên hệ
+ Khuyến mãi
MainBoard FUJITSU Liffebook A6220 Series, Intel PM45, VGA share, P/N: FPCR33131
Liên hệ
+ Khuyến mãi
MainBoard FUJITSU Liffebook A6220 Series, Intel PM45, VGA Rời, P/N: FPCR33131
CHIA SẺ FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAW3147NP
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT➡ Hoàn tiền 100% nếu máy có lỗi trong 7 ngày đầu.
➡ Bảo hành 1 đổi 1 khi sản phẩm lỗi
➡ Giao hàng miễn phí lên tới 15 km
➡ Bán hàng online toàn quốc
Đánh giá: - Lượt xem: 612 - Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Mô tả sản phẩm:
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
Bảo hành: Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1
| Kho Hàng: |
234 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội |
- Miễn phí giao hàng (Trong bán kính 10km) cho đơn hàng từ 1.000.000đ trở lên.
- Miễn phí giao hàng 30km đối với khách hàng, doanh nghiệp, dự án.Giá bán: Liên hệ (Chưa bao gồm VAT)
Hãy gọi ngay vào hotline để được tư vấn trực tiếp sản phẩm
| Mr. Trường - 0834.688.688 | Ms. Ánh - 0948.234.234 | ||
|
Yahoo
|
Skype
|
Yahoo
|
Skype
|
| DUNG LƯỢNG Ổ CỨNG |
|
| CHUẨN CẮM HDD |
|
FUJITSU 146GB Ultra 320 10K SCSI - 68PIN. Part: MAW3147NP
Part Number(s)
Manufacturer Part: MAW3147NP
Overview:
The MAW SCSI series is the latest generation Hard Disk products from Fujitsu offering low profile high speed and high capacity to high performance enterprise computing applications. The MAW NC/NP series supports the Ultra 320 SCSI (320MB/s) interface which offers new performance and reliability enhancing features such as data packet protocol quick arbitration and selection and signal pre-compensation.
| Specifications: | |
| Category | Fujitsu HardDrive |
| Sub-Category | 10K |
| Generation | Ultra320 |
| Part Number | MAW3147NP |
| Products ID | 456489 |
| Hot Swap Tray | Not Included |
| Capacity | 146GB |
| Height | 1.0 inch/2.54cm |
| Width | 4.0 inch/10.16cm |
| Interface | Ultra320 SCSI |
| Data Transfer Rate | 320MB/s |
| Seek Time | Single Track 0.55ms |
| Seek Time | Average 4.9ms |
| Seek Time | Full Stroke 10.0ms |
| Rotational Speed | 10K |
| Bytes/Sector | 512 |
| Manufacturer | Fujitsu |
| Application | Server Storage |
| Backward Compatability | U2 and U3 Speeds |
| Pre-Failure Warranty | Yes |
| Data Storage Device Type | SAS (Server Attached Storage) |
| Hard Drive Device Type | Hard drive for server/storage unit |
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
| Giá bán: | Liên hệ [Chưa gồm VAT] |
| Bảo hành: | Bảo hành: 12 tháng 1 đổi 1 |
Tình trạng: Mới Nguyên (Full Box )
Hãng sản xuất: FUJITSU
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAW3073NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: MAW3073NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAS3735NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAT3147NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: MAT3147NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: MAW3147NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 300GB SCSI 10K Ultra 320 3.5 - 68PIN. Part: MAT3300NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 18GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAS3184NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 18GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAS3184NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 36GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAP3367NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 36GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAS3367NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 36GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAX3036NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 36GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: MAP3367NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 36GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAS3367NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 36GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAU3036NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 36GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAX3036NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAP3735NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAT3073NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAS3735NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAU3073NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAX3073NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: MAT3073NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAU3073NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 73GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAX3073NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAP3147NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAU3147NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAX3147NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MBA3147NP
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: MAP3147NC
Còn hàng
Liên hệ
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAU3147NC
Còn hàng