Chia sẻ
Hỗ trợ online
Thời gian làm việc:
Tất cả các ngày trong tuần, từ 8h00 - 19h00 tại 234 Lê Thanh Nghị - Hai Bà Trưng - Hà Nội.
Bán hàng Online
Tư vấn Laptop - macbook
Skype: Mr. Trường
0834.688.688
truong688688@gmail.com
Tư vấn linh kiện laptop
Skype: Ms. Ánh
0948.234.234
truong688688@gmail.com
Tư vấn linh kiện máy chủ
Skype: Mr. Trường
0904.307.329
truong688688@gmail.com
Hỗ trợ kỹ thuật - Tư vấn sửa chữa
Skype: Mr. Nghĩa
0834.688.688
cskh@atcomputer.vn
Để đóng góp ý kiến, khiếu nại, thắc mắc về sản phẩm và dịch vụ, quý khách vui lòng Gửi ý kiến hoặc gọi số Hotline: 0834.688.688
0834.688.688
(
0
)
Tài khoản
Menu
LAPTOP
LINH KIỆN LAPTOP
LINH KIỆN SERVER
MÁY TÍNH, LINH KIỆN
THIẾT BỊ LƯU TRỮ
THIẾT BỊ MẠNG
THIẾT NGHE NHÌN
PHẦN MỀM
Đăng ký nhận bản tin
Gửi
Tin tức
Trang chủ
»
LINH KIỆN SERVER
LINH KIỆN SERVER
Hdd server
Ram server
CPU server
Mainboard server
Power Supply
Raid-HBA Controler
Network card
Thiết bị lưu trữ
Fan-Heatsinks server
Tray server
Card SCSI
VGA server
Linh kiện server khác
Dvd-dvdrw server
Cable SCSI-SAS-SATA
Hãng sản xuất
DELL
(59)
FUJITSU
(22)
HITACHI
(16)
HP
(44)
IBM
(97)
EMC
(14)
SEAGATE
(25)
SUN
(45)
Lọc sản phẩm
CHUẨN CẮM HDD
FC 3.5 inch
(54)
SCSI
(50)
SAS 3.5 inch
(67)
SAS 2.5 inch
(84)
SCSI 3.5 inch
(64)
DUNG LƯỢNG Ổ CỨNG
146GB
(322)
Mới nhất
Giá tăng dần
Giá giảm dần
Lượt xem
Trao đổi
Đánh giá
Tên A->Z
Mã SP: 146GB FC 3.5
SEAGATE 146GB 15K FC Fibre Channel 3.5. Part: ST3146855FC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
SEAGATE 146GB 15K FC Fibre Channel 3.5. Part: ST3146854FC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
SEAGATE 146GB 10K FC Fibre Channel 3.5. Part: ST3146807FC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
SEAGATE 146GB 10K FC Fibre Channel 3.5. Part: ST3146707FC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
SEAGATE 146GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: ST3146854LC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
SEAGATE 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: ST3146807LCV
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
SEAGATE 146GB SCSI 10K Ultra 320 68Pin 3.5. Part: ST3146807LW
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
Hitachi 146GB 15K FC 3.5. Part: 0B20854
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: 0B22137
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: HUS103014FL3800
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: 17R6390
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: 17R6384
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: 08K2475
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: 08K0362
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: 08K0322
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: 07N9418
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: 07N8808
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 68Pin 3.5. Part: HUS103014FL3600
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
Hitachi 146GB SCSI 10K Ultra 320 68Pin 3.5. Part: 17R6389
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
FUJITSU 146GB FC 15K 3.5. Part: MAX3147FC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
FUJITSU 146GB FC 10K 3.5. Part: MAW3147FC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
FUJITSU 146GB FC 10K 3.5. Part: MAP3147FC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAX3147NC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MBA3147NC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 3.5. Part: MAU3147NC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 3.5. Part: MAP3147NC
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MBA3147NP
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAX3147NP
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 15K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAU3147NP
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SCSI 3.5
FUJITSU 146GB SCSI 10K Ultra 320 68PIN 3.5. Part: MAP3147NP
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SAS 2.5
DELL 146GB SAS 10K 3Gbps 2.5. Part: HM407
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 15K Ultra 320. Part: 341-1741
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 10K Ultra 320. Part: 340-9387
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 10K Ultra 320. Part: 2X564
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 10K Ultra 320. Part: 2R164
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 10K Ultra 320. Part: 07W584
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 10K Ultra 320. Part: 341-2749
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 10K Ultra 320. Part: 341-2850
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
DELL 146Gb SCSI 10K Ultra 320 68 PIN. Part: 341-0008
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SAS 3.5
IBM 146GB SAS 10K 3Gbps 3.5. Part: 26K5710, 26K5713
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
HP 146GB FC 15K 3.5. Part: AE201A, HIT-5529292-A, XP20000
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
HP 146GB FC 15K 3.5. Part: AE177A, XP24000
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
HP 146GB FC 15K 3.5. Part: 364621-B23
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
HP 146GB FC 15K 3.5. Part: AG556A, 454410-001
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
HP 146GB FC 15K 3.5. Part: AG556B, 454410-001
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
HP 146GB FC 15K 3.5. Part: 293556-B21, 300590-002
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB FC 3.5
HP 146Gb FC 10K 3.5. Part: A7289A, A7289-69002
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146GB SAS 2.5
HP 146GB SAS 10K 6Gbps SFF 2.5. Part: 442819-B21, 453138-001
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
HP 146Gb SCSI 10K Ultra 320 LVD 3.5. Part: A6984A, A7287-69002
Liên hệ
So sánh
Mã SP: 146Gb SCSI 3.5
HP 146Gb SCSI 10K Ultra 320 LVD 3.5. Part: A7080A, A7080-69002
Liên hệ
So sánh
Back
1
2
3
4
5
6
Next
Copyright © 2023
AT Computer
Chuyển sang phiên bản dành cho PC
Trang chủ
Về đầu trang
So sánh sản phẩm